Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délibération


[délibération]
danh từ giống cái
sự thảo luận; cuộc thảo luận
Mettre une question en délibération
đưa một vấn đỠra thảo luận
Décision prise après délibération
đưa ra quyết định sau khi đã thảo luận
nghị quyết
Délibération d'un conseil municipal
nghị quyết của một hội đồng thành phố
sự suy nghĩ, sự cân nhắc
Sans délibération
không suy nghĩ; không cân nhắc



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.