Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délicatesse


[délicatesse]
danh từ giống cái
sự tinh tế
La délicatesse d'un coloris
sự tinh tế vỠmàu sắc
sự nhẹ nhàng, khéo léo
Travail exécuté avec délicatesse
công việc được thực hiện khéo léo
Saisir un objet fragile avec délicatesse
nhẹ nhàng cầm một vật dễ vỡ
sự tế nhị
Délicatesse du langage
tế nhị trong lá»i nói
Manquer de délicatesse
thiếu tế nhị
sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự ẻo lả
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khó tính
être en délicatesse avec qqn
ở trong tình thế khó xử đối với ai
phản nghĩa Grossièreté, laideur. Lourdeur, maladresse. Robustesse; brutalité. Facilité, simplicité, Vulgarité, indélicatesse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.