|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déliquescent
 | [déliquescent] |  | tÃnh từ | |  | chảy rữa | |  | Sel déliquescent | | muối Ä‘ang bị chảy rữa | |  | (nghÄ©a bóng) suy sụp | |  | (thân máºt) lú lẫn, lẫn cẫn | |  | Il est bien déliquescent | | ông ta đã khá lú lẫn rồi |
|
|
|
|