|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déluré
 | [déluré] |  | tÃnh từ | |  | lanh lẹn, hoạt bát; khéo xoay xở | |  | Air déluré | | vẻ hoạt bát | |  | (nghÄ©a xấu) táo tợn | |  | Une fille bien délurée | | cô gái rất táo tợn |  | phản nghÄ©a Empoté, endormi, niais |
|
|
|
|