Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démancher


[démancher]
ngoại động từ
bỠcán, tháo cán
Démancher une hache
tháo cán một cái rìu
Outil démanché
dụng cụ đã bỠcán
nội động từ
rá»i cần đàn (để Ä‘Æ°a tay xuống ấn những nốt cao hÆ¡n)
phản nghĩa Emmancher



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.