Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarche


[démarche]
danh từ giống cái
dáng đi
Démarche lourde
dáng Ä‘i nặng ná»
sự vận động, sự lo lót
Faire des démarches à la préfecture
lo lót để được vào chức tỉnh trưởng
phương pháp tiến hành; sự tiến triển
La démarche du raisonnement
phương pháp (tiến hành) lập luận



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.