Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarrage


[démarrage]
danh từ giống đực
(hàng hải) sự tháo dây buộc (tàu); sự khởi hành
Démarrage d'un navire
sự khởi hành của một con tàu
sự khởi động (động cơ, ô-tô...)
Le démarrage d'une voiture
sự khởi động một chiếc xe
(nghĩa bóng) sự khởi công, sự bắt đầu tiến hành
Le démarrage d'un travail
sự khởi công một công việc
(thể dục thể thao) đà bứt lên
phản nghĩa Amarrage; arrêt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.