|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénaturer
 | [dénaturer] |  | ngoại Ä‘á»™ng từ | |  | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) là m biến tÃnh | |  | xuyên tạc | |  | Dénaturer la pensée de quelqu'un | | xuyên tạc tÆ° tưởng của ai | |  | là m bại hoại | |  | Dénaturer les moeurs | | là m bại hoại phong tục |
|
|
|
|