|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déni
 | [déni] |  | danh từ giống đực | |  | sự cự tuyệt, sự không chịu | |  | Déni de justice | | sự không chịu xét xỠ(của quan tòa) |  | phản nghĩa Acceptation, attestation, aveu, reconnaissance |
|
|
|
|