Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénicher


[dénicher]
ngoại động từ
bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra
Dénicher des oiseaux
bắt chim ở tổ ra
(nghĩa bóng) buộc phải chui ra, đánh bật ra
tìm được, tìm ra
Dénicher une situation
tìm được việc làm
nội động từ
(từ hiếm, nghÄ©a ít dùng) rá»i tổ, bá» tổ
(từ cũ nghĩa cũ, thân mật) chuồn, bỠđi
Il a déniché cette nuit
hắn đã chuồn đi đêm vừa rồi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.