 | [dépasser] |
 | ngoại động từ |
|  | vượt, vượt quá, quá |
|  | Dépasser le but |
| vượt Ä‘Ãch |
|  | Dépasser un camion |
| vượt một xe tải |
|  | Arbre qui dépasse les autres |
| cây cao vượt quá các cây khác |
|  | Ce travail dépasse mes forces |
| việc nà y quá sức tôi |
|  | là m ngợp, là m quá ngán |
|  | Cette nouvelle me dépasse |
| tin đó là m tôi quá ngán |
|  | dépasser toute mesure |
|  | vượt quá má»i giá»›i hạn, quá đáng |