Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépasser


[dépasser]
ngoại động từ
vượt, vượt quá, quá
Dépasser le but
vượt đích
Dépasser un camion
vượt một xe tải
Arbre qui dépasse les autres
cây cao vượt quá các cây khác
Ce travail dépasse mes forces
việc này quá sức tôi
làm ngợp, làm quá ngán
Cette nouvelle me dépasse
tin đó làm tôi quá ngán
dépasser toute mesure
vượt quá má»i giá»›i hạn, quá đáng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.