|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépecer
 | [dépecer] |  | ngoại động từ | | |  | pha, chặt | | |  | Dépecer un poulet | | | chặt thịt con gà | | |  | xé ra | | |  | Dépecer un livre | | | xé quyển sách ra | | |  | Tigre qui dépèce sa proie | | | hổ xé mồi | | |  | (nghĩa bóng) chia cắt | | |  | Dépecer un pays | | | chia cắt một nước |
|
|
|
|