Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépouillé


[dépouillé]
tính từ
vặt trụi (cây)
thiếu
Dépouillé d'originalité
thiếu độc đáo
ngay ngắn, đứng đắn
Style dépouillé
lối văn đứng đắn, lối văn ngang bằng sổ ngay



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.