Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépraver


[dépraver]
ngoại động từ
làm đồi bại
Dépraver la jeunesse
làm đồi bại thanh niên
Les mauvais exemples l'ont dépravé
những tấm gÆ°Æ¡ng xấu đã làm cho hắn hÆ° há»ng
làm há»ng, làm sai lệch (sở thích..)
Dépraver le jugement
làm sai lệch năng lực phán đoán



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.