|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépressif
 | [dépressif] |  | tÃnh từ | |  | là m lõm xuống, là m trÅ©ng xuống | |  | là m suy sút, là m suy nhược | |  | Fièvre dépressive | | cÆ¡n sốt là m suy nhược | |  | (tâm lý há»c) trầm uất | |  | Un tempéramment dépressif | | tÃnh tình trầm uất |  | danh từ | |  | ngÆ°á»i (có tÃnh tình) trầm uất |  | phản nghÄ©a Exaltant, remontant |
|
|
|
|