|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déprédateur
 | [déprédateur] |  | danh từ | |  | kẻ tham ô lãng phà |  | tÃnh từ | |  | tham ô lãng phà | |  | Fonctionnaire déprédateur | | công thức tham ô lãng phà |  | phản nghÄ©a Bienfaiteur, protecteur. Intègre |
|
|
|
|