|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
députation
| [députation] | | danh từ giống cái | | | sự cỠđoà n đại biểu; đoà n đại biểu | | | Recevoir une députation | | tiếp một đoà n đại biểu | | | chức đại biểu quốc hội, chức nghị sĩ | | | Candidat à la députation | | ứng cỠviên cho chức nghị sĩ |
|
|
|
|