Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérager


[dérager]
nội động từ
ngớt cơn giận, hết điên tiết
Depuis hier il ne dérage pas
từ hôm qua hắn vẫn không ngớt cơn giận
phản nghĩa Raidir, endurcir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.