 | [dérangement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự quấy rầy |
|  | Causer du dérangement à quelqu'un |
| quấy rầy ai |
|  | sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn |
|  | Dérangement d'un dossier |
| sự xáo lộn một hồ sơ |
|  | Dérangement d'esprit |
| sự rối loạn trà óc |
|  | sự mất công đi |
|  | Spectacle qui vaut le dérangement |
| trò vui đáng mất công đi xem |
|  | sá»± há»ng |
|  | Ligne téléphonique en dérangement |
| Ä‘Æ°á»ng dây nói Ä‘ang há»ng |
 | phản nghĩa Ordre, rangement |