Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déroulement


[déroulement]
danh từ giống đực
sự giở ra, sự mở cuộn ra
(nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình
Déroulement d'une fumée
sự trải ra của làn khói
Déroulement d'une attaque
tiến trình của một cuộc tấn công
phản nghĩa enroulement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.