 | [déroulement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự giở ra, sự mở cuộn ra |
|  | (nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình |
|  | Déroulement d'une fumée |
| sự trải ra của là n khói |
|  | Déroulement d'une attaque |
| tiến trình của một cuộc tấn công |
 | phản nghĩa enroulement |