|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désapprobation
 | [désapprobation] |  | danh từ giống cái | |  | sự phản đối, sự không tán thà nh | |  | Murmure de désapprobation | | tiếng xì xà o phản đối |  | phản nghĩa Approbation, assentiment |
|
|
|
|