|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désavantage
 | [désavantage] |  | danh từ giống đực | |  | sự thiệt thòi, sự thua thiệt | |  | L'affaire a tourné à son désavantage | | công việc đã xoay ra thua thiệt cho hắn |  | phản nghĩa Avantage, bénéfice |
|
|
|
|