Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désavouer


[désavouer]
ngoại động từ
không nhận, chối
Désavouer une signature
không nhận một chữ kí
Désavouer un ouvrage
không nhận một tác phẩm
không thừa nhận
Désavouer un ambassadeur
không thừa nhận một đại sứ
lên án, không tán thành
Faire ce que la morale désavoue
làm Ä‘iá»u mà luân lí lên án
Désavouer la conduite de qqn
không tán thành cách cư xử của ai
mâu thuẫn với
Sa vie désavoue ses principes
cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn
désavouer un enfant
không công nhận đứa trẻ là con của mình
ne pas désavouer
coi là xứng đáng với mình
phản nghĩa Approuver, avouer, confirmer, reconnaître



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.