|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshabillage
 | [déshabillage] |  | danh từ giống đực | |  | sự cởi áo quần | |  | tình trạng ăn mặc hở hang (phụ nữ) | |  | sự vạch trần | |  | Le déshabillage d'un hypocrite | | sự vạch trần một kẻ đạo đức giả |
|
|
|
|