Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désolant


[désolant]
tính từ
gây đau buồn, gây sầu não
Nouvelle désolante
tin tức gây đau buồn
Spectacle désolant
cảnh tượng gây sầu não
khó chịu, làm bực mình
Pluie désolante
trận mưa khó chịu
phản nghĩa Consolant, réjouissant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.