Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détachage


[détachage]
danh từ giống đực
sự cởi, sự mở, sự gỡ, sự thả
sự tẩy vết, sự làm sạch vết
Le détachage du linge
sự tẩy vết ở quần áo



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.