 | [déteindre] |
 | ngoại động từ |
|  | là m phai mà u |
|  | Le soleil déteint les tissus |
| ánh nắng là m phai mà u vải |
 | nội động từ |
|  | phai mà u |
|  | là m giây mà u sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến |
|  | Cette gravure a déteint sur la page suivante |
| hình nà y là m giây mà u sang trang sau |
|  | Les époques déteignent sur les hommes qui les traversent |
| thá»i đại ảnh hưởng đến con ngÆ°á»i trải qua các thá»i đại đó |
 | đồng âm Déteins; détins |