|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détention
 | [détention] |  | danh từ giống cái | |  | sự giữ | |  | Détention d'armes | | sự giữ vũ khà | |  | sự giam giữ; sự ở tù | |  | Détention préventive | | sự giam cứu | |  | Être en détention | | bị ở tù | |  | Être condamné à dix ans de détention | | bị kết án 10 năm tù |  | phản nghĩa Abandon; perte. Délivrance, libération |
|
|
|
|