Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détonation


[détonation]
danh từ giống cái
tiếng nổ
La détonation d'une arme à feu
tiếng súng nổ
sự nổ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.