|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détortiller
 | [détortiller] |  | ngoại động từ | |  | là m cho hết xoắn, là m cho hết xoăn | |  | Détortiller du fil | | là m cho chỉ hết xoăn | |  | Détortiller des cheveux | | là m cho tóc hết xoăn |  | phản nghĩa Tortiller |
|
|
|
|