Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévaler


[dévaler]
ngoại động từ
chạy xuống, đi xuống nhanh
Dévaler l'escalier
chạy xuống cầu thang
(từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống
Dévaler du vin à la cave
đem rượu vang xuống hầm
nội động từ
trôi xuống, trút xuống
Rochers qui dévalent de la montagne
đá từ núi trút xuống
dốc hẳn xuống, dốc đứng xuống
Terrain qui dévale tout à coup
chỗ đất bỗng nhiên dốc hẳn xuống
xuôi dòng (cá)
phản nghĩa Monter, remonter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.