Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévier


[dévier]
nội động từ
lệch, trệch
Dévier de sa direction
lệch hướng
Dévier du droit chemin
trệch con Ä‘Æ°á»ng thẳng, trệch chính đạo
ngoại động từ
làm lệch, làm trệch hướng
(giao thông) cho rẽ (sang Ä‘Æ°á»ng rẽ)
phản nghĩa Dévierai, dévirai



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.