Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dîner


[dîner]
nội động từ
ăn bữa tối
Nous dînons à huit heures
chúng tôi ăn tối lúc 8 giá»
Inviter qqn à dîner
má»i ai ăn bữa tối
ăn bữa trưa
il me semble que j'ai diné quand je le vois
trông thấy nó tôi đã đầy ruột
danh từ giống đực
bữa ăn trưa
bữa ăn tối
L'heure du dîner
giỠăn tối



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.