Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dôme


[dôme]
tự động từ
(kiến trúc) nóc vòm
vòm
Dôme pleural
(giải phẫu) vòm màng phổi
Dôme de feuillages
(văn há»c) vòm lá cây
Dôme volcanique
(địa chất, địa lý) vòm núi lửa
danh từ giống đực
nhà thỠlớn (ở ý)
Dôme de Milan
nhà thỠthành Mi-lăng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.