|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dùng
![](img/dict/D0A549BC.png) | employer; servir; se servir; utiliser; user de; recourir à ; avoir recours à | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dùng má»™t dụng cụ | | employer un instrument | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dụng cụ nà y dùng để là m gì? | | à quoi ça sert, cet outil? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dùng bà n tay của mình | | se servir de sa main | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dùng váºt và ngÆ°á»i | | utiliser les choses et les hommmes | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dùng quyá»n của mình | | user de son droit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dùng đến mÆ°u mẹo | | recourir à la ruse | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dùng đến bạo lá»±c | | avoir recours à la violence | | ![](img/dict/809C2811.png) | có thể dùng được | | ![](img/dict/633CF640.png) | utilisable | | ![](img/dict/809C2811.png) | Ãt dùng | | ![](img/dict/633CF640.png) | peu usité | | ![](img/dict/809C2811.png) | không dùng đến | | ![](img/dict/633CF640.png) | inutilisé | | ![](img/dict/809C2811.png) | không dùng được | | ![](img/dict/633CF640.png) | inutilisable | | ![](img/dict/809C2811.png) | ngÆ°á»i dùng | | ![](img/dict/633CF640.png) | usager; utilisateur |
|
|
|
|