| (tiếng địa phương) như nhúm |
| | (cũng viết rúm) se rider; se rétracter; se recroqueviller |
| | Mặt dúm lại |
| visage qui s'est ridé |
| | Lá cây xấu hổ dúm lại |
| les feuilles de la sensitive se rétractent |
| | vì rét nó dúm mình lại |
| à cause du froid, il se recroqueville sur lui-même |
| | (tiếng địa phương) allumer |
| | Dúm lá»a |
| allumer le feu |