Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dúm


(tiếng địa phương) như nhúm
(cũng viết rúm) se rider; se rétracter; se recroqueviller
Mặt dúm lại
visage qui s'est ridé
Lá cây xấu hổ dúm lại
les feuilles de la sensitive se rétractent
vì rét nó dúm mình lại
à cause du froid, il se recroqueville sur lui-même
(tiếng địa phương) allumer
Dúm lửa
allumer le feu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.