Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dược


1 dt. 1. Dược học nói tắt: Trường Dược 2. Thuốc chữa bệnh: Cửa hàng dược.

2 dt. x. Dược mạ: Vàng rạ thì mạ xuống dược (tng).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.