Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạn


endurci; aguerri
Dạn gió
endurci contre le vent
hardi
Thằng bé ấy dạn lắm, nó không sợ rét
cet enfant est hardi, il ne craint pas le froid



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.