Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫn


amener; emmener; mener; conduire
Dẫn con đi học
amener son enfant à l'école
Con đường này dẫn ra thành phố
ce chemin mène à la ville
Dẫn người ốm đến nhà thầy thuốc
conduire un malade chez le médecin
citer; alléguer; se référer; faire référence à
Dẫn một thí dụ
citer un exemple
Dẫn một định nghĩa
se référer à une définition
Dẫn một văn bản luật
alléguer un texte de loi
(thể dục thể thao) mener
Dẫn hai không
mener deux à zéro
conducteur
Dây dẫn
fil conducteur
directeur
Bánh dẫn (cơ khí)
roue directrice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.