Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dắt


conduire (par la main); emmener; mener
Dắt em đến trường
conduire son frère à l'école
Cha tôi dắt chúng tôi đi dạo
mon père nous emmène en promenade
Dắt học sinh đến phòng triển lãm
mener les écoliers à l'exposition
conduire (de la main); mener en laisse
Dắt con chó
mener son chien en laisse
remorquer
Dắt một xe hỏng máy
remorquer une voiture en panne
dắt mũi
mener par le bout du nez



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.