Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dọc


(thực vật học) garcinie du Tonkin
pétiole charnu des feuilles de certaines plantes
Dọc khoai sọ
pétiole de feuille de taro
dos (d'un couteau)
tuyau
Dọc tẩu
tuyau d'une pipe
tige (d'une balance)
long; longueur
Dọc con đường
le long du chemin
Theo chiều dọc
dans le sens de la longeur
longitudinal
Sợi dọc
fibres longitudinales
vertical
Quan hệ dọc
rapport vertical
đi dọc theo
longer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.