|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dọi
 | [dọi] |  | danh từ | |  | Plumb; plumb-line (quả dọi) | |  | Dây dọi | | A plumb-line. | |  | (địa phương) Hurl violenty (a hard thing again another). |  | động từ | |  | To knock; give a knock/tap/rap; strike, hit |
Plumb Dây dọi A plumb-line.
(địa phương) Hurl violenty (a hard thing again anothe) Dọi đồng xu xuống sàn gạch Tu hurl violently a coin on the brick floor
|
|
|
|