|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dừa
| (thân mật) repasser (un travail) à un autre | | | (thông tục) refiler; fourguer | | | Nó dừa món hàng xấu cho tôi | | il m'a fourgué une mauvaise marchandise | | | (thực vật học) cocotier; coco | | | cùi dừa khô | | | copra; coprah |
|
|
|
|