earthenware     
 
 
 
   earthenware  | ['ə:θənweə] |    | danh từ |  |   |   | đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...) |  |   |   | đất nung (làm nồi...) |  |   |   | an earthenware porringer |  |   | cái tô làm bằng đất nung |  
 
 
   /'ə:θənweə/ 
 
     danh từ 
    đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...) 
    đất nung (làm nồi...) 
    (định ngữ) bằng đất nung 
    | 
		 |