Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eastwardly




eastwardly
['i:stwədli]
tính từ
đông
eastwardly wind
gió đông
phó từ
về hướng đông, từ hướng đông


/'i:stwədli/

tính từ
đông
eastwardly wind gió đông

phó từ
về hướng đông, từ hướng đông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.