edgeways
edgeways | ['edʒweiz] | | Cách viết khác: | | edgewise | | ['edʒwaiz] | | phó từ | | | từ phía bên cạnh | | | cạnh, giáp cạnh | | | to get a word in edgeways | | | vội xen một lời vào |
/'edʤweiz/ (edgewise) /'edʤwaiz/
phó từ từ phía bên cạnh cạnh, giáp cạnh !to get a word in edgeways vội xen một lời vào
|
|