edgy
edgy | ['edʒi] | | tính từ | | | sắc (dao...) | | | rõ cạnh (bức tranh...) | | | bực mình, cáu kỉnh |
| | [edgy] | | saying && slang | | | nervous, cranky, touchy | | | You're kind of edgy today. Did you sleep well last night? |
/'edʤi/
tính từ sắc (dao...) rõ cạnh (bức tranh...) bực mình, cáu kỉnh
|
|