Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
elle


[elle]
đại từ giống cái
nó, bà ấy, cô ấy, chị ấy; cái ấy...
Elle n'a pas tort
cô ấy không có lỗi
Ces bijoux sont à elle
những món đồ nữ trang này là của bà ấy
Elle est très gentille, sa femme
vợ của cậu, chị ấy rất dễ thương
d'elle-même
tự nó
đồng âm Aile.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.