elle   
 
   | [elle] |    | đại từ giống cái |  |   |   | nó, bà ấy, cô ấy, chị ấy; cái ấy... |  |   |   | Elle n'a pas tort |  |   | cô ấy không có lỗi |  |   |   | Ces bijoux sont à elle |  |   | những món đồ nữ trang này là của bà ấy |  |   |   | Elle est très gentille, sa femme  |  |   | vợ của cậu, chị ấy rất dễ thương |  |   |   | d'elle-même |  |   |   | tự nó |    | đồng âm Aile. |  
 
    | 
		 |