|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emballer
![](img/dict/02C013DD.png) | [emballer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) xếp lên xe, chở đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tống giam, bỏ tù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mắng mỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm cho thích thú, làm cho khoái chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce spectacle m'emballe | | cảnh tượng này làm cho tôi thích thú |
|
|
|
|