Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embarbouiller


[embarbouiller]
ngoại động từ
bôi nhem nhuốc
Embarbouiller son visage
bôi mặt nhem nhuốc
(thân mật) làm lạc ý nghĩ, làm cho lúng túng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.